中文 Trung Quốc
高壓
高压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp lực cao
cao
高壓 高压 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
high pressure
high-handed
高壓手段 高压手段
高壓氧 高压氧
高壓氧治療 高压氧治疗
高壓清洗機 高压清洗机
高壓線 高压线
高壓鍋 高压锅