中文 Trung Quốc
  • 高壓手段 繁體中文 tranditional chinese高壓手段
  • 高压手段 简体中文 tranditional chinese高压手段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cao (các biện pháp)
  • với một bàn tay nặng
高壓手段 高压手段 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 ya1 shou3 duan4]

Giải thích tiếng Anh
  • high-handed (measures)
  • with a heavy hand