中文 Trung Quốc
高壓手段
高压手段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao (các biện pháp)
với một bàn tay nặng
高壓手段 高压手段 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ya1 shou3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
high-handed (measures)
with a heavy hand
高壓氧 高压氧
高壓氧治療 高压氧治疗
高壓氧療法 高压氧疗法
高壓線 高压线
高壓鍋 高压锅
高壓電 高压电