中文 Trung Quốc
高壓線
高压线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căng thẳng cao sức mạnh dòng
高壓線 高压线 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ya1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
high tension power line
高壓鍋 高压锅
高壓電 高压电
高壽 高寿
高大上 高大上
高妙 高妙
高學歷 高学历