中文 Trung Quốc
高壓鍋
高压锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nồi áp suất
高壓鍋 高压锅 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ya1 guo1]
Giải thích tiếng Anh
pressure cooker
高壓電 高压电
高壽 高寿
高大 高大
高妙 高妙
高學歷 高学历
高安 高安