中文 Trung Quốc
高名
高名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng
danh tiếng
高名 高名 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
renown
fame
高呼 高呼
高唐 高唐
高唐縣 高唐县
高唱入雲 高唱入云
高喊 高喊
高地 高地