中文 Trung Quốc
高呼
高呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu la lớn tiếng
高呼 高呼 phát âm tiếng Việt:
[gao1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
to shout loudly
高唐 高唐
高唐縣 高唐县
高唱 高唱
高喊 高喊
高地 高地
高坪 高坪