中文 Trung Quốc
  • 高呼 繁體中文 tranditional chinese高呼
  • 高呼 简体中文 tranditional chinese高呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kêu la lớn tiếng
高呼 高呼 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 hu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to shout loudly