中文 Trung Quốc
顛兒面
颠儿面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất mặt
顛兒面 颠儿面 phát âm tiếng Việt:
[dian1 r5 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to lose face
顛峰 颠峰
顛撲不破 颠扑不破
顛沛 颠沛
顛狂 颠狂
顛簸 颠簸
顛茄 颠茄