中文 Trung Quốc
顛簸
颠簸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lắc
để lắc bật ra
băng
顛簸 颠簸 phát âm tiếng Việt:
[dian1 bo3]
Giải thích tiếng Anh
to shake
to jolt
to bump
顛茄 颠茄
顛覆 颠覆
顛覆份子 颠覆分子
顛覆政府罪 颠覆政府罪
顛覆罪 颠覆罪
顛踣 颠踣