中文 Trung Quốc
顛茄
颠茄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Deadly nightshade (Atropa cây cà dược)
顛茄 颠茄 phát âm tiếng Việt:
[dian1 qie2]
Giải thích tiếng Anh
deadly nightshade (Atropa belladonna)
顛覆 颠覆
顛覆份子 颠覆分子
顛覆國家罪 颠覆国家罪
顛覆罪 颠覆罪
顛踣 颠踣
顛連 颠连