中文 Trung Quốc
顛撲不破
颠扑不破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rắn
không thể chối cãi
incontrovertible
không thể tranh cãi
không thể phá vỡ
顛撲不破 颠扑不破 phát âm tiếng Việt:
[dian1 pu1 bu4 po4]
Giải thích tiếng Anh
solid
irrefutable
incontrovertible
indisputable
unbreakable
顛沛 颠沛
顛沛流離 颠沛流离
顛狂 颠狂
顛茄 颠茄
顛覆 颠覆
顛覆份子 颠覆分子