中文 Trung Quốc
首推
首推
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để coi như là các quan trọng nhất
để đặt tên như là một ví dụ nguyên tố
首推 首推 phát âm tiếng Việt:
[shou3 tui1]
Giải thích tiếng Anh
to regard as the foremost
to name as a prime example
首日封 首日封
首映 首映
首映式 首映式
首次公開招股 首次公开招股
首次注視時間 首次注视时间
首款 首款