中文 Trung Quốc
首映式
首映式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buổi ra mắt của một bộ phim
首映式 首映式 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ying4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
premiere of a movie
首次 首次
首次公開招股 首次公开招股
首次注視時間 首次注视时间
首演 首演
首爾 首尔
首爾國立大學 首尔国立大学