中文 Trung Quốc
首日封
首日封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày đầu tiên của vấn đề
首日封 首日封 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ri4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
first day of issue
首映 首映
首映式 首映式
首次 首次
首次注視時間 首次注视时间
首款 首款
首演 首演