中文 Trung Quốc
首次公開招股
首次公开招股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp khu vực ban đầu (IPO)
首次公開招股 首次公开招股 phát âm tiếng Việt:
[shou3 ci4 gong1 kai1 zhao1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
initial public offering (IPO)
首次注視時間 首次注视时间
首款 首款
首演 首演
首爾國立大學 首尔国立大学
首爾市 首尔市
首爾特別市 首尔特别市