中文 Trung Quốc
  • 首次公開招股 繁體中文 tranditional chinese首次公開招股
  • 首次公开招股 简体中文 tranditional chinese首次公开招股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cung cấp khu vực ban đầu (IPO)
首次公開招股 首次公开招股 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 ci4 gong1 kai1 zhao1 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • initial public offering (IPO)