中文 Trung Quốc
首席法官
首席法官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thẩm phán trưởng
首席法官 首席法官 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xi2 fa3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
Chief Justice
首席營銷官 首席营销官
首席財務官 首席财务官
首席運營官 首席运营官
首度 首度
首推 首推
首日封 首日封