中文 Trung Quốc
首席財務官
首席财务官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám đốc tài chính (CFO)
首席財務官 首席财务官 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xi2 cai2 wu4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
chief financial officer (CFO)
首席運營官 首席运营官
首府 首府
首度 首度
首日封 首日封
首映 首映
首映式 首映式