中文 Trung Quốc
  • 飆車 繁體中文 tranditional chinese飆車
  • 飙车 简体中文 tranditional chinese飙车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đường đua (xe máy hoặc xe ô tô)
飆車 飙车 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • street racing (motorbikes or cars)