中文 Trung Quốc
  • 飛來飛去 繁體中文 tranditional chinese飛來飛去
  • 飞来飞去 简体中文 tranditional chinese飞来飞去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bay về
  • bay ở đây và chổ kia
  • để dọn nhà
  • để leo lên cây
  • để xoắn ốc
飛來飛去 飞来飞去 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 lai2 fei1 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fly about
  • to fly hither and thither
  • to flit
  • to swarm
  • to spiral