中文 Trung Quốc
飛出
飞出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay ra
飛出 飞出 phát âm tiếng Việt:
[fei1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to fly out
飛出個未來 飞出个未来
飛刀 飞刀
飛利浦 飞利浦
飛吻 飞吻
飛地 飞地
飛天 飞天