中文 Trung Quốc
飛來橫禍
飞来横祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thảm họa bất ngờ và bất ngờ (thành ngữ)
飛來橫禍 飞来横祸 phát âm tiếng Việt:
[fei1 lai2 heng4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
sudden and unexpected disaster (idiom)
飛來飛去 飞来飞去
飛出 飞出
飛出個未來 飞出个未来
飛利浦 飞利浦
飛升 飞升
飛吻 飞吻