中文 Trung Quốc
頟
额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 額|额 [e2]
頟 额 phát âm tiếng Việt:
[e2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 額|额[e2]
頠 頠
頡 颉
頡 颉
頤 颐
頤和園 颐和园
頤性養壽 颐性养寿