中文 Trung Quốc
頡
颉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Tạ
頡 颉 phát âm tiếng Việt:
[Xie2]
Giải thích tiếng Anh
surname Xie
頡 颉
頡 颉
頤 颐
頤性養壽 颐性养寿
頤指 颐指
頤指氣使 颐指气使