中文 Trung Quốc
頤和園
颐和园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cung điện mùa hè tại Bắc Kinh
頤和園 颐和园 phát âm tiếng Việt:
[yi2 he2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Summer Palace in Beijing
頤性養壽 颐性养寿
頤指 颐指
頤指氣使 颐指气使
頤養 颐养
頤養天年 颐养天年
頦 颏