中文 Trung Quốc
頤
颐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
má
thấp má
cằm
hàm
để nuôi dưỡng
頤 颐 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
cheek
lower cheek
chin
jaw
to nourish
頤和園 颐和园
頤性養壽 颐性养寿
頤指 颐指
頤指風使 颐指风使
頤養 颐养
頤養天年 颐养天年