中文 Trung Quốc
雨點
雨点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọt nước mưa
雨點 雨点 phát âm tiếng Việt:
[yu3 dian3]
Giải thích tiếng Anh
raindrop
雩 雩
雪 雪
雪 雪
雪中送炭 雪中送炭
雪亮 雪亮
雪人 雪人