中文 Trung Quốc
雪亮
雪亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. tươi sáng như tuyết
sáng bóng
chói
sắc nét (của mắt)
雪亮 雪亮 phát âm tiếng Việt:
[xue3 liang4]
Giải thích tiếng Anh
lit. bright as snow
shiny
dazzling
sharp (of eyes)
雪人 雪人
雪仗 雪仗
雪佛萊 雪佛莱
雪佛龍 雪佛龙
雪佛龍公司 雪佛龙公司
雪佛龍石油公司 雪佛龙石油公司