中文 Trung Quốc
雩
雩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa hè hy sinh cho mưa
雩 雩 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
summer sacrifice for rain
雪 雪
雪 雪
雪上加霜 雪上加霜
雪亮 雪亮
雪人 雪人
雪仗 雪仗