中文 Trung Quốc
  • 雩 繁體中文 tranditional chinese
  • 雩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùa hè hy sinh cho mưa
雩 雩 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • summer sacrifice for rain