中文 Trung Quốc
難過
难过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy buồn
cảm thấy không khỏe
(sinh vật) là khó khăn
難過 难过 phát âm tiếng Việt:
[nan2 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to feel sad
to feel unwell
(of life) to be difficult
難道 难道
難關 难关
難題 难题
雨 雨
雨 雨
雨人 雨人