中文 Trung Quốc
難關
难关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn
khủng hoảng
難關 难关 phát âm tiếng Việt:
[nan2 guan1]
Giải thích tiếng Anh
difficulty
crisis
難題 难题
難點 难点
雨 雨
雨人 雨人
雨傘 雨伞
雨具 雨具