中文 Trung Quốc
難走
难走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó để có được để
khó khăn để đi du lịch (tức là đường là xấu)
難走 难走 phát âm tiếng Việt:
[nan2 zou3]
Giải thích tiếng Anh
hard to get to
difficult to travel (i.e. the road is bad)
難辭其咎 难辞其咎
難逃法網 难逃法网
難過 难过
難關 难关
難題 难题
難點 难点