中文 Trung Quốc
難辭其咎
难辞其咎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể thoát khỏi kiểm duyệt (thành ngữ)
phải chịu trách nhiệm
難辭其咎 难辞其咎 phát âm tiếng Việt:
[nan2 ci2 qi2 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
cannot escape censure (idiom)
has to bear the blame
難逃法網 难逃法网
難過 难过
難道 难道
難題 难题
難點 难点
雨 雨