中文 Trung Quốc
離離光光
离离光光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lackluster (xem)
離離光光 离离光光 phát âm tiếng Việt:
[li2 li2 guang1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
lackluster (look)
離題 离题
離騷 离骚
難 难
難不倒 难不倒
難不成 难不成
難以 难以