中文 Trung Quốc
  • 離題 繁體中文 tranditional chinese離題
  • 离题 简体中文 tranditional chinese离题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để digress
  • để đi lạc từ các chủ đề
離題 离题 phát âm tiếng Việt:
  • [li2 ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • to digress
  • to stray from the subject