中文 Trung Quốc
難
难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn (để...)
vấn đề
khó khăn
khó khăn
Không tốt
難 难 phát âm tiếng Việt:
[nan2]
Giải thích tiếng Anh
difficult (to...)
problem
difficulty
difficult
not good
難 难
難不倒 难不倒
難不成 难不成
難以啟齒 难以启齿
難以實現 难以实现
難以忍受 难以忍受