中文 Trung Quốc
難不成
难不成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Là nó có thể...?
難不成 难不成 phát âm tiếng Việt:
[nan2 bu4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Is it possible that ... ?
難以 难以
難以啟齒 难以启齿
難以實現 难以实现
難以應付 难以应付
難以抹去 难以抹去
難以捉摸 难以捉摸