中文 Trung Quốc
離岸價
离岸价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Miễn phí trên tàu (FOB) (giao thông)
離岸價 离岸价 phát âm tiếng Việt:
[li2 an4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
Free On Board (FOB) (transportation)
離島 离岛
離島區 离岛区
離心 离心
離心力 离心力
離心機 离心机
離情別緒 离情别绪