中文 Trung Quốc
領鵂鶹
领鸺鹠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) cổ nhóc (Glaucidium brodiei)
領鵂鶹 领鸺鹠 phát âm tiếng Việt:
[ling3 xiu1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) collared owlet (Glaucidium brodiei)
領鶪鶥 领䴗鹛
頚 頚
頜 颌
頟 额
頠 頠
頡 颉