中文 Trung Quốc
頚
頚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 頸|颈 [jing3]
頚 頚 phát âm tiếng Việt:
[jing3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 頸|颈[jing3]
頜 颌
頞 頞
頟 额
頡 颉
頡 颉
頡 颉