中文 Trung Quốc
領頭
领头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đầu
là lần đầu tiên để bắt đầu
領頭 领头 phát âm tiếng Việt:
[ling3 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to take the lead
to be first to start
領頭羊 领头羊
領養 领养
領館 领馆
領鶪鶥 领䴗鹛
頚 頚
頜 颌