中文 Trung Quốc
領頭羊
领头羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bellwether
領頭羊 领头羊 phát âm tiếng Việt:
[ling3 tou2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
bellwether
領養 领养
領館 领馆
領鵂鶹 领鸺鹠
頚 頚
頜 颌
頞 頞