中文 Trung Quốc
領養
领养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận con nuôi
để áp dụng (trẻ em)
領養 领养 phát âm tiếng Việt:
[ling3 yang3]
Giải thích tiếng Anh
adoption
to adopt (a child)
領館 领馆
領鵂鶹 领鸺鹠
領鶪鶥 领䴗鹛
頜 颌
頞 頞
頟 额