中文 Trung Quốc
領隊
领队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dẫn đầu một nhóm
lãnh đạo của một nhóm
đội trưởng (của đội tuyển thể thao)
領隊 领队 phát âm tiếng Việt:
[ling3 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to lead a group
leader of a group
captain (of sports squad)
領雀嘴鵯 领雀嘴鹎
領頭 领头
領頭羊 领头羊
領館 领馆
領鵂鶹 领鸺鹠
領鶪鶥 领䴗鹛