中文 Trung Quốc
領會
领会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiểu
để hiểu
để nắm bắt
領會 领会 phát âm tiếng Việt:
[ling3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to understand
to comprehend
to grasp
領有 领有
領洗 领洗
領海 领海
領獎 领奖
領獎臺 领奖台
領班 领班