中文 Trung Quốc
領班
领班
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám sát viên
Chủ tịch
bồi bàn đầu hoặc phục vụ bàn
領班 领班 phát âm tiếng Việt:
[ling3 ban1]
Giải thích tiếng Anh
supervisor
foreman
head waiter or waitress
領略 领略
領空 领空
領章 领章
領罪 领罪
領航 领航
領航員 领航员