中文 Trung Quốc
領獎臺
领奖台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bục (đoạt giải)
領獎臺 领奖台 phát âm tiếng Việt:
[ling3 jiang3 tai2]
Giải thích tiếng Anh
(winner's) podium
領班 领班
領略 领略
領空 领空
領結 领结
領罪 领罪
領航 领航