中文 Trung Quốc
領有
领有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có
để riêng
領有 领有 phát âm tiếng Việt:
[ling3 you3]
Giải thích tiếng Anh
to possess
to own
領洗 领洗
領海 领海
領燕鴴 领燕鸻
領獎臺 领奖台
領班 领班
領略 领略