中文 Trung Quốc
領料單
领料单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thức vật chất trưng dụng
領料單 领料单 phát âm tiếng Việt:
[ling3 liao4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
material requisition form
領會 领会
領有 领有
領洗 领洗
領燕鴴 领燕鸻
領獎 领奖
領獎臺 领奖台