中文 Trung Quốc
領導能力
领导能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh đạo (khả năng)
領導能力 领导能力 phát âm tiếng Việt:
[ling3 dao3 neng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
leadership (ability)
領導集體 领导集体
領岩鷚 领岩鹨
領巾 领巾
領悟 领悟
領悟力 领悟力
領情 领情