中文 Trung Quốc
領巾
领巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neckcloth
khăn quàng
領巾 领巾 phát âm tiếng Việt:
[ling3 jin1]
Giải thích tiếng Anh
neckcloth
neckerchief
領帶 领带
領悟 领悟
領悟力 领悟力
領收 领收
領教 领教
領料 领料