中文 Trung Quốc
雞眼
鸡眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngô (callus trên bàn chân)
雞眼 鸡眼 phát âm tiếng Việt:
[ji1 yan3]
Giải thích tiếng Anh
corn (callus on the foot)
雞精 鸡精
雞翅木 鸡翅木
雞肉 鸡肉
雞腳 鸡脚
雞腿 鸡腿
雞腿菇 鸡腿菇